Có 1 kết quả:

昏天黑地 hūn tiān hēi dì ㄏㄨㄣ ㄊㄧㄢ ㄏㄟ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. dark sky and black earth (idiom)
(2) fig. pitch dark
(3) to black out
(4) disorderly
(5) troubled times

Bình luận 0